Valuta Ex Logo

GBP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GBP/ISK 172.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-isk?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GBP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngISK
0%1 GBP0.0 GBP172.25 ISK
1%1 GBP0.010 GBP170.53 ISK
2%1 GBP0.020 GBP168.81 ISK
3%1 GBP0.030 GBP167.08 ISK
4%1 GBP0.040 GBP165.36 ISK
5%1 GBP0.050 GBP163.64 ISK

Chuyển đổi Bảng Anh thành Króna Iceland

GBPISK
1172.25
5861.27
101722.55
203445.11
508612.79
10017225.59
25043063.99
50086127.99
1000172255.98

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Anh

ISKGBP
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.45
5002.9
10005.8

Thông tin thêm về GBP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ