Valuta Ex Logo

GBP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GBP/JPY 198.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-jpy?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GBP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GBP0.0 GBP198.76 JPY
1%1 GBP0.010 GBP196.78 JPY
2%1 GBP0.020 GBP194.79 JPY
3%1 GBP0.030 GBP192.8 JPY
4%1 GBP0.040 GBP190.81 JPY
5%1 GBP0.050 GBP188.82 JPY

Chuyển đổi Bảng Anh thành Yên Nhật

GBPJPY
1198.76
5993.84
101987.68
203975.36
509938.4
10019876.81
25049692.03
50099384.06
1000198768.12

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Anh

JPYGBP
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.25
5002.51
10005.03

Thông tin thêm về GBP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ