Valuta Ex Logo

GBP đến KES

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GBP/KES 178 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kes?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GBP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKES
0%1 GBP0.0 GBP178 KES
1%1 GBP0.010 GBP176.22 KES
2%1 GBP0.020 GBP174.44 KES
3%1 GBP0.030 GBP172.66 KES
4%1 GBP0.040 GBP170.88 KES
5%1 GBP0.050 GBP169.1 KES

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Kenya

GBPKES
1178
5890.02
101780.04
203560.09
508900.24
10017800.49
25044501.22
50089002.45
1000178004.91

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Anh

KESGBP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.8
10005.61

Thông tin thêm về GBP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ