Chuyển đổi Bảng Anh sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến KES

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GBP/KES 160.11 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kes?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GBP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKES
0%1 GBP0.0 GBP160.11 KES
1%1 GBP0.010 GBP158.51 KES
2%1 GBP0.020 GBP156.91 KES
3%1 GBP0.030 GBP155.3 KES
4%1 GBP0.040 GBP153.7 KES
5%1 GBP0.050 GBP152.1 KES

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Kenya

GBPKES
1160.11
5800.56
101601.13
203202.26
508005.65
10016011.31
25040028.29
50080056.58
1000160113.16

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Anh

KESGBP
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Thông tin thêm về GBP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ