Valuta Ex Logo

GBP đến KRW

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KRW 1880.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-krw?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where GBP is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKRW
0%1 GBP0.0 GBP1880.32 KRW
1%1 GBP0.010 GBP1861.52 KRW
2%1 GBP0.020 GBP1842.71 KRW
3%1 GBP0.030 GBP1823.91 KRW
4%1 GBP0.040 GBP1805.11 KRW
5%1 GBP0.050 GBP1786.3 KRW

Chuyển đổi Bảng Anh thành Won Hàn Quốc

GBPKRW
11880.32
59401.62
1018803.25
2037606.5
5094016.26
100188032.52
250470081.3
500940162.61
10001880325.23

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Anh

KRWGBP
10.00053
50.0027
100.0053
200.011
500.027
1000.053
2500.13
5000.27
10000.53

Thông tin thêm về GBP hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ