Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GBP đến KRW

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GBP
GBP - Bảng Anhselect icon
£
Logo tiền tệ KRW
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KRW 1907.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-krw?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where GBP is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKRW
0%1 GBP0.0 GBP1907.49 KRW
1%1 GBP0.010 GBP1888.41 KRW
2%1 GBP0.020 GBP1869.34 KRW
3%1 GBP0.030 GBP1850.26 KRW
4%1 GBP0.040 GBP1831.19 KRW
5%1 GBP0.050 GBP1812.11 KRW

Chuyển đổi Bảng Anh thành Won Hàn Quốc

GBPKRW
11907.49
59537.46
1019074.93
2038149.87
5095374.67
100190749.35
250476873.37
500953746.75
10001907493.51

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Anh

KRWGBP
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Thông tin thêm về GBP hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ