Valuta Ex Logo

GBP đến KZT

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KZT 652.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-kzt?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where GBP is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKZT
0%1 GBP0.0 GBP652.88 KZT
1%1 GBP0.010 GBP646.35 KZT
2%1 GBP0.020 GBP639.82 KZT
3%1 GBP0.030 GBP633.29 KZT
4%1 GBP0.040 GBP626.76 KZT
5%1 GBP0.050 GBP620.23 KZT

Chuyển đổi Bảng Anh thành Tenge Kazakhstan

GBPKZT
1652.88
53264.41
106528.82
2013057.64
5032644.11
10065288.23
250163220.59
500326441.18
1000652882.37

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bảng Anh

KZTGBP
10.0015
50.0077
100.015
200.031
500.077
1000.15
2500.38
5000.77
10001.53

Thông tin thêm về GBP hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ