Chuyển đổi Bảng Anh sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến MVR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/MVR 19.17 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-mvr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where GBP is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngMVR
0%1 GBP0.0 GBP19.17 MVR
1%1 GBP0.010 GBP18.98 MVR
2%1 GBP0.020 GBP18.79 MVR
3%1 GBP0.030 GBP18.6 MVR
4%1 GBP0.040 GBP18.41 MVR
5%1 GBP0.050 GBP18.21 MVR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rufiyaa Maldives

GBPMVR
119.17
595.89
10191.78
20383.57
50958.93
1001917.86
2504794.65
5009589.3
100019178.61

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Bảng Anh

MVRGBP
10.052
50.26
100.52
201.04
502.6
1005.21
25013.03
50026.07
100052.14

Thông tin thêm về GBP hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ