Valuta Ex Logo

GBP đến QAR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái GBP/QAR 4.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-qar?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where GBP is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngQAR
0%1 GBP0.0 GBP4.7 QAR
1%1 GBP0.010 GBP4.66 QAR
2%1 GBP0.020 GBP4.61 QAR
3%1 GBP0.030 GBP4.56 QAR
4%1 GBP0.040 GBP4.51 QAR
5%1 GBP0.050 GBP4.47 QAR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rial Qatar

GBPQAR
14.7
523.53
1047.07
2094.15
50235.39
100470.79
2501176.99
5002353.99
10004707.99

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Anh

QARGBP
10.21
51.06
102.12
204.24
5010.62
10021.24
25053.1
500106.2
1000212.4

Thông tin thêm về GBP hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ