Chuyển đổi Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GBP/SAR 4.66 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-sar?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GBP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GBP0.0 GBP4.66 SAR
1%1 GBP0.010 GBP4.62 SAR
2%1 GBP0.020 GBP4.57 SAR
3%1 GBP0.030 GBP4.52 SAR
4%1 GBP0.040 GBP4.48 SAR
5%1 GBP0.050 GBP4.43 SAR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riyal Ả Rập Xê-út

GBPSAR
14.66
523.33
1046.67
2093.34
50233.36
100466.72
2501166.81
5002333.62
10004667.25

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Anh

SARGBP
10.21
51.07
102.14
204.28
5010.71
10021.42
25053.56
500107.12
1000214.25

Thông tin thêm về GBP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ