Chuyển đổi Bảng Anh sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến STD

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GBP/STD 25842.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-std?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GBP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GBP0.0 GBP25842.59 STD
1%1 GBP0.010 GBP25584.16 STD
2%1 GBP0.020 GBP25325.74 STD
3%1 GBP0.030 GBP25067.31 STD
4%1 GBP0.040 GBP24808.89 STD
5%1 GBP0.050 GBP24550.46 STD

Chuyển đổi Bảng Anh thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GBPSTD
125842.59
5129212.97
10258425.95
20516851.91
501292129.78
1002584259.57
2506460648.93
50012921297.87
100025842595.75

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Anh

STDGBP
10.000039
50.00019
100.00039
200.00077
500.0019
1000.0039
2500.0097
5000.019
10000.039

Thông tin thêm về GBP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ