Tỷ giá hối đoái GBP/XAU 0.00041635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GBP | 0.0 GBP | 0.00042 XAU |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 0.00041 XAU |
2% | 1 GBP | 0.020 GBP | 0.00041 XAU |
3% | 1 GBP | 0.030 GBP | 0.00040 XAU |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 0.00040 XAU |
5% | 1 GBP | 0.050 GBP | 0.00040 XAU |
GBP | XAU |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0083 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
XAU | GBP |
1 | 2401.84 |
5 | 12009.21 |
10 | 24018.42 |
20 | 48036.84 |
50 | 120092.1 |
100 | 240184.21 |
250 | 600460.52 |
500 | 1200921.05 |
1000 | 2401842.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.