Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GBP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GBP
GBP - Bảng Anhselect icon
£
Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GBP/XAU 0.00039407 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-xau?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GBP0.0 GBP0.00039 XAU
1%1 GBP0.010 GBP0.00039 XAU
2%1 GBP0.020 GBP0.00039 XAU
3%1 GBP0.030 GBP0.00038 XAU
4%1 GBP0.040 GBP0.00038 XAU
5%1 GBP0.050 GBP0.00037 XAU

Chuyển đổi Bảng Anh thành Vàng

GBPXAU
10.00039
50.0020
100.0039
200.0079
500.020
1000.039
2500.099
5000.20
10000.39

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Anh

XAUGBP
12537.59
512687.96
1025375.93
2050751.86
50126879.66
100253759.32
250634398.3
5001268796.61
10002537593.22

Thông tin thêm về GBP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ