Valuta Ex Logo

GBP đến YER

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/YER 325.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-yer?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GBP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngYER
0%1 GBP0.0 GBP325.06 YER
1%1 GBP0.010 GBP321.81 YER
2%1 GBP0.020 GBP318.56 YER
3%1 GBP0.030 GBP315.31 YER
4%1 GBP0.040 GBP312.06 YER
5%1 GBP0.050 GBP308.81 YER

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rial Yemen

GBPYER
1325.06
51625.32
103250.65
206501.3
5016253.25
10032506.5
25081266.26
500162532.53
1000325065.06

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Anh

YERGBP
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.53
10003.07

Thông tin thêm về GBP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ