Tỷ giá hối đoái GEL/BTC 0.0000039053 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0000039 BTC |
| 1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0000039 BTC |
| 2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0000038 BTC |
| 3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0000038 BTC |
| 4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0000037 BTC |
| 5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0000037 BTC |
| GEL | BTC |
| 1 | 0.0000039 |
| 5 | 0.000020 |
| 10 | 0.000039 |
| 20 | 0.000078 |
| 50 | 0.00020 |
| 100 | 0.00039 |
| 250 | 0.00098 |
| 500 | 0.0020 |
| 1000 | 0.0039 |
| BTC | GEL |
| 1 | 256060.25 |
| 5 | 1280301.29 |
| 10 | 2560602.58 |
| 20 | 5121205.16 |
| 50 | 12803012.9 |
| 100 | 25606025.81 |
| 250 | 64015064.54 |
| 500 | 128030129.08 |
| 1000 | 256060258.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.