Chuyển đổi Lari Georgia sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến CUP

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GEL/CUP 9.2 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-cup?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where GEL is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngCUP
0%1 GEL0.0 GEL9.2 CUP
1%1 GEL0.010 GEL9.11 CUP
2%1 GEL0.020 GEL9.01 CUP
3%1 GEL0.030 GEL8.92 CUP
4%1 GEL0.040 GEL8.83 CUP
5%1 GEL0.050 GEL8.74 CUP

Chuyển đổi Lari Georgia thành Peso Cuba

GELCUP
19.2
546.01
1092.02
20184.04
50460.11
100920.23
2502300.59
5004601.18
10009202.36

Chuyển đổi Peso Cuba thành Lari Georgia

CUPGEL
10.11
50.54
101.08
202.17
505.43
10010.86
25027.16
50054.33
1000108.66

Thông tin thêm về GEL hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ