Chuyển đổi Lari Georgia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến EGP

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GEL/EGP 17.43 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-egp?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GEL is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GEL0.0 GEL17.43 EGP
1%1 GEL0.010 GEL17.26 EGP
2%1 GEL0.020 GEL17.08 EGP
3%1 GEL0.030 GEL16.91 EGP
4%1 GEL0.040 GEL16.74 EGP
5%1 GEL0.050 GEL16.56 EGP

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Ai Cập

GELEGP
117.43
587.18
10174.37
20348.75
50871.89
1001743.79
2504359.49
5008718.98
100017437.96

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lari Georgia

EGPGEL
10.057
50.29
100.57
201.14
502.86
1005.73
25014.33
50028.67
100057.34

Thông tin thêm về GEL hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ