Chuyển đổi Lari Georgia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến ERN

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GEL/ERN 5.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-ern?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GEL is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngERN
0%1 GEL0.0 GEL5.24 ERN
1%1 GEL0.010 GEL5.19 ERN
2%1 GEL0.020 GEL5.13 ERN
3%1 GEL0.030 GEL5.08 ERN
4%1 GEL0.040 GEL5.03 ERN
5%1 GEL0.050 GEL4.98 ERN

Chuyển đổi Lari Georgia thành Nakfa Eritrea

GELERN
15.24
526.22
1052.44
20104.89
50262.23
100524.46
2501311.16
5002622.32
10005244.65

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lari Georgia

ERNGEL
10.19
50.95
101.9
203.81
509.53
10019.06
25047.66
50095.33
1000190.67

Thông tin thêm về GEL hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ