Chuyển đổi Lari Georgia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến EUR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/EUR 0.33352 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-eur?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GEL is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GEL0.0 GEL0.33 EUR
1%1 GEL0.010 GEL0.33 EUR
2%1 GEL0.020 GEL0.33 EUR
3%1 GEL0.030 GEL0.32 EUR
4%1 GEL0.040 GEL0.32 EUR
5%1 GEL0.050 GEL0.32 EUR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Euro

GELEUR
10.33
51.66
103.33
206.67
5016.67
10033.35
25083.38
500166.76
1000333.52

Chuyển đổi Euro thành Lari Georgia

EURGEL
12.99
514.99
1029.98
2059.96
50149.91
100299.83
250749.57
5001499.15
10002998.3

Thông tin thêm về GEL hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ