Chuyển đổi Lari Georgia sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến HRK

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái GEL/HRK 2.57 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-hrk?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where GEL is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngHRK
0%1 GEL0.0 GEL2.57 HRK
1%1 GEL0.010 GEL2.55 HRK
2%1 GEL0.020 GEL2.52 HRK
3%1 GEL0.030 GEL2.5 HRK
4%1 GEL0.040 GEL2.47 HRK
5%1 GEL0.050 GEL2.45 HRK

Chuyển đổi Lari Georgia thành Kuna Croatia

GELHRK
12.57
512.89
1025.79
2051.59
50128.99
100257.98
250644.95
5001289.9
10002579.8

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Lari Georgia

HRKGEL
10.39
51.93
103.87
207.75
5019.38
10038.76
25096.9
500193.81
1000387.62

Thông tin thêm về GEL hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ