Valuta Ex Logo

GEL đến KGS

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái GEL/KGS 31.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-kgs?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where GEL is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngKGS
0%1 GEL0.0 GEL31.51 KGS
1%1 GEL0.010 GEL31.19 KGS
2%1 GEL0.020 GEL30.88 KGS
3%1 GEL0.030 GEL30.56 KGS
4%1 GEL0.040 GEL30.25 KGS
5%1 GEL0.050 GEL29.93 KGS

Chuyển đổi Lari Georgia thành Som Kyrgyzstan

GELKGS
131.51
5157.56
10315.13
20630.26
501575.66
1003151.33
2507878.33
50015756.67
100031513.34

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Lari Georgia

KGSGEL
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.17
2507.93
50015.86
100031.73

Thông tin thêm về GEL hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ