Tỷ giá hối đoái GEL/MMK 773.2 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | MMK | 
| 0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 773.2 MMK | 
| 1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 765.46 MMK | 
| 2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 757.73 MMK | 
| 3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 750 MMK | 
| 4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 742.27 MMK | 
| 5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 734.54 MMK | 
| GEL | MMK | 
| 1 | 773.2 | 
| 5 | 3866 | 
| 10 | 7732 | 
| 20 | 15464 | 
| 50 | 38660 | 
| 100 | 77320.01 | 
| 250 | 193300.03 | 
| 500 | 386600.06 | 
| 1000 | 773200.12 | 
| MMK | GEL | 
| 1 | 0.0013 | 
| 5 | 0.0065 | 
| 10 | 0.013 | 
| 20 | 0.026 | 
| 50 | 0.065 | 
| 100 | 0.13 | 
| 250 | 0.32 | 
| 500 | 0.65 | 
| 1000 | 1.29 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.