Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GEL đến MNT

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GEL
GEL - Lari Georgiaselect icon
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/MNT 1259.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-mnt?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where GEL is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngMNT
0%1 GEL0.0 GEL1259.12 MNT
1%1 GEL0.010 GEL1246.53 MNT
2%1 GEL0.020 GEL1233.94 MNT
3%1 GEL0.030 GEL1221.35 MNT
4%1 GEL0.040 GEL1208.75 MNT
5%1 GEL0.050 GEL1196.16 MNT

Chuyển đổi Lari Georgia thành Tugrik Mông Cổ

GELMNT
11259.12
56295.62
1012591.24
2025182.49
5062956.23
100125912.46
250314781.15
500629562.31
10001259124.62

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Lari Georgia

MNTGEL
10.00079
50.0040
100.0079
200.016
500.040
1000.079
2500.20
5000.40
10000.79

Thông tin thêm về GEL hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ