Chuyển đổi Lari Georgia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến SAR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GEL/SAR 1.31 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-sar?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GEL is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GEL0.0 GEL1.31 SAR
1%1 GEL0.010 GEL1.29 SAR
2%1 GEL0.020 GEL1.28 SAR
3%1 GEL0.030 GEL1.27 SAR
4%1 GEL0.040 GEL1.25 SAR
5%1 GEL0.050 GEL1.24 SAR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Riyal Ả Rập Xê-út

GELSAR
11.31
56.55
1013.11
2026.22
5065.56
100131.13
250327.83
500655.67
10001311.34

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Lari Georgia

SARGEL
10.76
53.81
107.62
2015.25
5038.12
10076.25
250190.64
500381.28
1000762.57

Thông tin thêm về GEL hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ