Valuta Ex Logo

GEL đến SDG

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái GEL/SDG 221.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-sdg?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where GEL is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngSDG
0%1 GEL0.0 GEL221.58 SDG
1%1 GEL0.010 GEL219.36 SDG
2%1 GEL0.020 GEL217.14 SDG
3%1 GEL0.030 GEL214.93 SDG
4%1 GEL0.040 GEL212.71 SDG
5%1 GEL0.050 GEL210.5 SDG

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Sudan

GELSDG
1221.58
51107.9
102215.8
204431.6
5011079.02
10022158.04
25055395.11
500110790.22
1000221580.44

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Lari Georgia

SDGGEL
10.0045
50.023
100.045
200.090
500.23
1000.45
2501.12
5002.25
10004.51

Thông tin thêm về GEL hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ