Valuta Ex Logo

GEL đến UZS

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GEL/UZS 4738.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-uzs?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GEL is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GEL0.0 GEL4738.93 UZS
1%1 GEL0.010 GEL4691.54 UZS
2%1 GEL0.020 GEL4644.15 UZS
3%1 GEL0.030 GEL4596.76 UZS
4%1 GEL0.040 GEL4549.37 UZS
5%1 GEL0.050 GEL4501.98 UZS

Chuyển đổi Lari Georgia thành Som Uzbekistan

GELUZS
14738.93
523694.65
1047389.3
2094778.6
50236946.51
100473893.02
2501184732.55
5002369465.1
10004738930.2

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Lari Georgia

UZSGEL
10.00021
50.0011
100.0021
200.0042
500.011
1000.021
2500.053
5000.11
10000.21

Thông tin thêm về GEL hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ