Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GEL đến VUV

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GEL
GEL - Lari Georgiaselect icon
Logo tiền tệ VUV
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái GEL/VUV 44.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-vuv?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where GEL is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngVUV
0%1 GEL0.0 GEL44.06 VUV
1%1 GEL0.010 GEL43.62 VUV
2%1 GEL0.020 GEL43.18 VUV
3%1 GEL0.030 GEL42.74 VUV
4%1 GEL0.040 GEL42.3 VUV
5%1 GEL0.050 GEL41.86 VUV

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vatu Vanuatu

GELVUV
144.06
5220.33
10440.67
20881.35
502203.38
1004406.77
25011016.94
50022033.88
100044067.77

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Lari Georgia

VUVGEL
10.023
50.11
100.23
200.45
501.13
1002.26
2505.67
50011.34
100022.69

Thông tin thêm về GEL hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ