Valuta Ex Logo

GEL đến XAG

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.0099806 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xag?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GEL0.0 GEL0.010 XAG
1%1 GEL0.010 GEL0.0099 XAG
2%1 GEL0.020 GEL0.0098 XAG
3%1 GEL0.030 GEL0.0097 XAG
4%1 GEL0.040 GEL0.0096 XAG
5%1 GEL0.050 GEL0.0095 XAG

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bạc

GELXAG
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001.0
2502.49
5004.99
10009.98

Chuyển đổi Bạc thành Lari Georgia

XAGGEL
1100.19
5500.97
101001.94
202003.88
505009.7
10010019.4
25025048.5
50050097.01
1000100194.02

Thông tin thêm về GEL hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ