Valuta Ex Logo

GEL đến XAG

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.0096669 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xag?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GEL0.0 GEL0.0097 XAG
1%1 GEL0.010 GEL0.0096 XAG
2%1 GEL0.020 GEL0.0095 XAG
3%1 GEL0.030 GEL0.0094 XAG
4%1 GEL0.040 GEL0.0093 XAG
5%1 GEL0.050 GEL0.0092 XAG

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bạc

GELXAG
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.41
5004.83
10009.66

Chuyển đổi Bạc thành Lari Georgia

XAGGEL
1103.44
5517.23
101034.46
202068.92
505172.3
10010344.6
25025861.52
50051723.04
1000103446.08

Thông tin thêm về GEL hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ