Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.0089840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0090 XAG |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0089 XAG |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0088 XAG |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0087 XAG |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0086 XAG |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0085 XAG |
GEL | XAG |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.49 |
1000 | 8.98 |
XAG | GEL |
1 | 111.3 |
5 | 556.54 |
10 | 1113.09 |
20 | 2226.18 |
50 | 5565.46 |
100 | 11130.93 |
250 | 27827.34 |
500 | 55654.68 |
1000 | 111309.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.