Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.0096669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0097 XAG |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0096 XAG |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0095 XAG |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0094 XAG |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0093 XAG |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0092 XAG |
GEL | XAG |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.66 |
XAG | GEL |
1 | 103.44 |
5 | 517.23 |
10 | 1034.46 |
20 | 2068.92 |
50 | 5172.3 |
100 | 10344.6 |
250 | 25861.52 |
500 | 51723.04 |
1000 | 103446.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.