Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.010683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.011 XAG |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.011 XAG |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.010 XAG |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.010 XAG |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.010 XAG |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.010 XAG |
GEL | XAG |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.67 |
500 | 5.34 |
1000 | 10.68 |
XAG | GEL |
1 | 93.6 |
5 | 468.01 |
10 | 936.02 |
20 | 1872.05 |
50 | 4680.13 |
100 | 9360.27 |
250 | 23400.68 |
500 | 46801.36 |
1000 | 93602.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.