Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.00016 XAU |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.00016 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.00016 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.00016 XAU |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.00015 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.00015 XAU |
GEL | XAU |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00080 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0080 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.080 |
1000 | 0.16 |
XAU | GEL |
1 | 6220.87 |
5 | 31104.38 |
10 | 62208.76 |
20 | 124417.53 |
50 | 311043.83 |
100 | 622087.67 |
250 | 1555219.18 |
500 | 3110438.37 |
1000 | 6220876.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL ( Lari Georgia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.