Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.000084348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.000084 XAU |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.000084 XAU |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.000083 XAU |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.000082 XAU |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.000081 XAU |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.000080 XAU |
GEL | XAU |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
XAU | GEL |
1 | 11855.68 |
5 | 59278.42 |
10 | 118556.85 |
20 | 237113.71 |
50 | 592784.27 |
100 | 1185568.55 |
250 | 2963921.39 |
500 | 5927842.79 |
1000 | 11855685.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.