Valuta Ex Logo

GEL đến XAU

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.000084348 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xau?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GEL0.0 GEL0.000084 XAU
1%1 GEL0.010 GEL0.000084 XAU
2%1 GEL0.020 GEL0.000083 XAU
3%1 GEL0.030 GEL0.000082 XAU
4%1 GEL0.040 GEL0.000081 XAU
5%1 GEL0.050 GEL0.000080 XAU

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
111855.68
559278.42
10118556.85
20237113.71
50592784.27
1001185568.55
2502963921.39
5005927842.79
100011855685.58

Thông tin thêm về GEL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ