Valuta Ex Logo

GGP đến AFN

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái GGP/AFN 91.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-afn?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where GGP is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngAFN
0%1 GGP0.0 GGP91.34 AFN
1%1 GGP0.010 GGP90.42 AFN
2%1 GGP0.020 GGP89.51 AFN
3%1 GGP0.030 GGP88.59 AFN
4%1 GGP0.040 GGP87.68 AFN
5%1 GGP0.050 GGP86.77 AFN

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Afghani Afghanistan

GGPAFN
191.34
5456.7
10913.4
201826.8
504567
1009134.01
25022835.03
50045670.06
100091340.12

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Guernsey Pound

AFNGGP
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.09
2502.73
5005.47
100010.94

Thông tin thêm về GGP hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ