Valuta Ex Logo

GGP đến BIF

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GGP/BIF 3841.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-bif?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where GGP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 GGP0.0 GGP3841.6 BIF
1%1 GGP0.010 GGP3803.18 BIF
2%1 GGP0.020 GGP3764.77 BIF
3%1 GGP0.030 GGP3726.35 BIF
4%1 GGP0.040 GGP3687.94 BIF
5%1 GGP0.050 GGP3649.52 BIF

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Burundi

GGPBIF
13841.6
519208.02
1038416.05
2076832.11
50192080.29
100384160.59
250960401.48
5001920802.96
10003841605.92

Chuyển đổi Franc Burundi thành Guernsey Pound

BIFGGP
10.00026
50.0013
100.0026
200.0052
500.013
1000.026
2500.065
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về GGP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ