Tỷ giá hối đoái GGP/CLF 0.033463 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GGP | 0.0 GGP | 0.033 CLF |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 0.033 CLF |
2% | 1 GGP | 0.020 GGP | 0.033 CLF |
3% | 1 GGP | 0.030 GGP | 0.032 CLF |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 0.032 CLF |
5% | 1 GGP | 0.050 GGP | 0.032 CLF |
GGP | CLF |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.73 |
1000 | 33.46 |
CLF | GGP |
1 | 29.88 |
5 | 149.41 |
10 | 298.83 |
20 | 597.67 |
50 | 1494.18 |
100 | 2988.37 |
250 | 7470.92 |
500 | 14941.85 |
1000 | 29883.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.