Chuyển đổi Guernsey Pound sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến EGP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GGP/EGP 60.98 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-egp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GGP is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngEGP
0%1 GGP0.0 GGP60.98 EGP
1%1 GGP0.010 GGP60.37 EGP
2%1 GGP0.020 GGP59.76 EGP
3%1 GGP0.030 GGP59.15 EGP
4%1 GGP0.040 GGP58.54 EGP
5%1 GGP0.050 GGP57.93 EGP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Ai Cập

GGPEGP
160.98
5304.9
10609.8
201219.61
503049.04
1006098.09
25015245.23
50030490.46
100060980.92

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Guernsey Pound

EGPGGP
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.19
100016.39

Thông tin thêm về GGP hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ