Valuta Ex Logo

GGP đến ERN

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GGP/ERN 19.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-ern?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GGP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngERN
0%1 GGP0.0 GGP19.44 ERN
1%1 GGP0.010 GGP19.25 ERN
2%1 GGP0.020 GGP19.06 ERN
3%1 GGP0.030 GGP18.86 ERN
4%1 GGP0.040 GGP18.67 ERN
5%1 GGP0.050 GGP18.47 ERN

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Nakfa Eritrea

GGPERN
119.44
597.24
10194.49
20388.99
50972.48
1001944.96
2504862.41
5009724.82
100019449.65

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guernsey Pound

ERNGGP
10.051
50.26
100.51
201.02
502.57
1005.14
25012.85
50025.7
100051.41

Thông tin thêm về GGP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ