Valuta Ex Logo

GGP đến EUR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/EUR 1.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-eur?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where GGP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 GGP0.0 GGP1.19 EUR
1%1 GGP0.010 GGP1.18 EUR
2%1 GGP0.020 GGP1.16 EUR
3%1 GGP0.030 GGP1.15 EUR
4%1 GGP0.040 GGP1.14 EUR
5%1 GGP0.050 GGP1.13 EUR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Euro

GGPEUR
11.19
55.96
1011.93
2023.86
5059.65
100119.31
250298.28
500596.57
10001193.15

Chuyển đổi Euro thành Guernsey Pound

EURGGP
10.84
54.19
108.38
2016.76
5041.9
10083.81
250209.52
500419.05
1000838.11

Thông tin thêm về GGP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ