Valuta Ex Logo

GGP đến GHS

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/GHS 20.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-ghs?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GGP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GGP0.0 GGP20.07 GHS
1%1 GGP0.010 GGP19.87 GHS
2%1 GGP0.020 GGP19.67 GHS
3%1 GGP0.030 GGP19.46 GHS
4%1 GGP0.040 GGP19.26 GHS
5%1 GGP0.050 GGP19.06 GHS

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Cedi Ghana

GGPGHS
120.07
5100.35
10200.71
20401.43
501003.57
1002007.15
2505017.89
50010035.78
100020071.57

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Guernsey Pound

GHSGGP
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.98
25012.45
50024.91
100049.82

Thông tin thêm về GGP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ