Valuta Ex Logo

GGP đến KHR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/KHR 5182.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-khr?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GGP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GGP0.0 GGP5182.95 KHR
1%1 GGP0.010 GGP5131.12 KHR
2%1 GGP0.020 GGP5079.29 KHR
3%1 GGP0.030 GGP5027.46 KHR
4%1 GGP0.040 GGP4975.63 KHR
5%1 GGP0.050 GGP4923.8 KHR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Riel Campuchia

GGPKHR
15182.95
525914.75
1051829.51
20103659.02
50259147.56
100518295.12
2501295737.8
5002591475.61
10005182951.23

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Guernsey Pound

KHRGGP
10.00019
50.00096
100.0019
200.0039
500.0096
1000.019
2500.048
5000.096
10000.19

Thông tin thêm về GGP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ