Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 116050.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP116050.98 LBP
1%1 GGP0.010 GGP114890.47 LBP
2%1 GGP0.020 GGP113729.96 LBP
3%1 GGP0.030 GGP112569.45 LBP
4%1 GGP0.040 GGP111408.94 LBP
5%1 GGP0.050 GGP110248.43 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1116050.98
5580254.94
101160509.88
202321019.76
505802549.41
10011605098.83
25029012747.09
50058025494.19
1000116050988.39

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0022
5000.0043
10000.0086

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ