Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 120777.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP120777.27 LBP
1%1 GGP0.010 GGP119569.5 LBP
2%1 GGP0.020 GGP118361.72 LBP
3%1 GGP0.030 GGP117153.95 LBP
4%1 GGP0.040 GGP115946.18 LBP
5%1 GGP0.050 GGP114738.4 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1120777.27
5603886.36
101207772.73
202415545.47
506038863.67
10012077727.35
25030194318.38
50060388636.77
1000120777273.54

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000083
50.000041
100.000083
200.00017
500.00041
1000.00083
2500.0021
5000.0041
10000.0083

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ