Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 121538.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP121538.85 LBP
1%1 GGP0.010 GGP120323.47 LBP
2%1 GGP0.020 GGP119108.08 LBP
3%1 GGP0.030 GGP117892.69 LBP
4%1 GGP0.040 GGP116677.3 LBP
5%1 GGP0.050 GGP115461.91 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1121538.85
5607694.29
101215388.58
202430777.17
506076942.93
10012153885.86
25030384714.65
50060769429.3
1000121538858.6

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0021
5000.0041
10000.0082

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ