Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 120832.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP120832.79 LBP
1%1 GGP0.010 GGP119624.47 LBP
2%1 GGP0.020 GGP118416.14 LBP
3%1 GGP0.030 GGP117207.81 LBP
4%1 GGP0.040 GGP115999.48 LBP
5%1 GGP0.050 GGP114791.15 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1120832.79
5604163.99
101208327.98
202416655.96
506041639.9
10012083279.81
25030208199.53
50060416399.07
1000120832798.15

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000083
50.000041
100.000083
200.00017
500.00041
1000.00083
2500.0021
5000.0041
10000.0083

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ