Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 118556.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP118556.17 LBP
1%1 GGP0.010 GGP117370.61 LBP
2%1 GGP0.020 GGP116185.05 LBP
3%1 GGP0.030 GGP114999.49 LBP
4%1 GGP0.040 GGP113813.93 LBP
5%1 GGP0.050 GGP112628.37 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1118556.17
5592780.89
101185561.79
202371123.58
505927808.96
10011855617.92
25029639044.81
50059278089.63
1000118556179.27

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000084
50.000042
100.000084
200.00017
500.00042
1000.00084
2500.0021
5000.0042
10000.0084

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ