Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GGP đến MUR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GGP
GGP - Guernsey Poundselect icon
£
Logo tiền tệ MUR
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/MUR 59.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-mur?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where GGP is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngMUR
0%1 GGP0.0 GGP59.86 MUR
1%1 GGP0.010 GGP59.26 MUR
2%1 GGP0.020 GGP58.67 MUR
3%1 GGP0.030 GGP58.07 MUR
4%1 GGP0.040 GGP57.47 MUR
5%1 GGP0.050 GGP56.87 MUR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rupee Mauritius

GGPMUR
159.86
5299.34
10598.68
201197.36
502993.41
1005986.83
25014967.08
50029934.16
100059868.33

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Guernsey Pound

MURGGP
10.017
50.084
100.17
200.33
500.84
1001.67
2504.17
5008.35
100016.7

Thông tin thêm về GGP hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ