Valuta Ex Logo

GGP đến NGN

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/NGN 1988.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-ngn?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where GGP is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngNGN
0%1 GGP0.0 GGP1988.29 NGN
1%1 GGP0.010 GGP1968.41 NGN
2%1 GGP0.020 GGP1948.52 NGN
3%1 GGP0.030 GGP1928.64 NGN
4%1 GGP0.040 GGP1908.76 NGN
5%1 GGP0.050 GGP1888.88 NGN

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Naira Nigeria

GGPNGN
11988.29
59941.47
1019882.94
2039765.89
5099414.74
100198829.48
250497073.7
500994147.41
10001988294.82

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Guernsey Pound

NGNGGP
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về GGP hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ