Chuyển đổi Guernsey Pound sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GGP/UZS 15979.26 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-uzs?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GGP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GGP0.0 GGP15979.26 UZS
1%1 GGP0.010 GGP15819.46 UZS
2%1 GGP0.020 GGP15659.67 UZS
3%1 GGP0.030 GGP15499.88 UZS
4%1 GGP0.040 GGP15340.09 UZS
5%1 GGP0.050 GGP15180.29 UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Som Uzbekistan

GGPUZS
115979.26
579896.31
10159792.62
20319585.24
50798963.12
1001597926.24
2503994815.6
5007989631.21
100015979262.42

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guernsey Pound

UZSGGP
10.000063
50.00031
100.00063
200.0013
500.0031
1000.0063
2500.016
5000.031
10000.063

Thông tin thêm về GGP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ