Valuta Ex Logo

GGP đến UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GGP/UZS 16978 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-uzs?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GGP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GGP0.0 GGP16978 UZS
1%1 GGP0.010 GGP16808.22 UZS
2%1 GGP0.020 GGP16638.44 UZS
3%1 GGP0.030 GGP16468.66 UZS
4%1 GGP0.040 GGP16298.88 UZS
5%1 GGP0.050 GGP16129.1 UZS

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Som Uzbekistan

GGPUZS
116978
584890.03
10169780.07
20339560.14
50848900.37
1001697800.74
2504244501.86
5008489003.73
100016978007.47

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guernsey Pound

UZSGGP
10.000059
50.00029
100.00059
200.0012
500.0029
1000.0059
2500.015
5000.029
10000.059

Thông tin thêm về GGP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ