Valuta Ex Logo

GGP đến XAU

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GGP/XAU 0.00031600 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-xau?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GGP0.0 GGP0.00032 XAU
1%1 GGP0.010 GGP0.00031 XAU
2%1 GGP0.020 GGP0.00031 XAU
3%1 GGP0.030 GGP0.00031 XAU
4%1 GGP0.040 GGP0.00030 XAU
5%1 GGP0.050 GGP0.00030 XAU

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Vàng

GGPXAU
10.00032
50.0016
100.0032
200.0063
500.016
1000.032
2500.079
5000.16
10000.32

Chuyển đổi Vàng thành Guernsey Pound

XAUGGP
13164.53
515822.65
1031645.31
2063290.63
50158226.59
100316453.19
250791132.97
5001582265.95
10003164531.91

Thông tin thêm về GGP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ