Valuta Ex Logo

GGP đến XCD

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GGP/XCD 3.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-xcd?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GGP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GGP0.0 GGP3.49 XCD
1%1 GGP0.010 GGP3.45 XCD
2%1 GGP0.020 GGP3.42 XCD
3%1 GGP0.030 GGP3.38 XCD
4%1 GGP0.040 GGP3.35 XCD
5%1 GGP0.050 GGP3.31 XCD

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Đô la Đông Caribê

GGPXCD
13.49
517.47
1034.94
2069.89
50174.73
100349.46
250873.66
5001747.32
10003494.65

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Guernsey Pound

XCDGGP
10.29
51.43
102.86
205.72
5014.3
10028.61
25071.53
500143.07
1000286.15

Thông tin thêm về GGP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ