Valuta Ex Logo

GGP đến YER

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/YER 313.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-yer?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GGP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngYER
0%1 GGP0.0 GGP313.77 YER
1%1 GGP0.010 GGP310.63 YER
2%1 GGP0.020 GGP307.49 YER
3%1 GGP0.030 GGP304.36 YER
4%1 GGP0.040 GGP301.22 YER
5%1 GGP0.050 GGP298.08 YER

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rial Yemen

GGPYER
1313.77
51568.86
103137.73
206275.47
5015688.67
10031377.35
25078443.39
500156886.78
1000313773.56

Chuyển đổi Rial Yemen thành Guernsey Pound

YERGGP
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.18

Thông tin thêm về GGP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ