Valuta Ex Logo

GGP đến YER

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/YER 328.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-yer?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GGP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngYER
0%1 GGP0.0 GGP328.25 YER
1%1 GGP0.010 GGP324.97 YER
2%1 GGP0.020 GGP321.69 YER
3%1 GGP0.030 GGP318.41 YER
4%1 GGP0.040 GGP315.12 YER
5%1 GGP0.050 GGP311.84 YER

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rial Yemen

GGPYER
1328.25
51641.29
103282.58
206565.17
5016412.92
10032825.85
25082064.64
500164129.28
1000328258.57

Chuyển đổi Rial Yemen thành Guernsey Pound

YERGGP
10.0030
50.015
100.030
200.061
500.15
1000.30
2500.76
5001.52
10003.04

Thông tin thêm về GGP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ