Chuyển đổi Cedi Ghana sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GHS sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GHS đến AUD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/AUD 0.10542 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-aud?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where GHS is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngAUD
0%1 GHS0.0 GHS0.11 AUD
1%1 GHS0.010 GHS0.10 AUD
2%1 GHS0.020 GHS0.10 AUD
3%1 GHS0.030 GHS0.10 AUD
4%1 GHS0.040 GHS0.10 AUD
5%1 GHS0.050 GHS0.10 AUD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Australia

GHSAUD
10.11
50.53
101.05
202.1
505.27
10010.54
25026.35
50052.7
1000105.41

Chuyển đổi Đô la Australia thành Cedi Ghana

AUDGHS
19.48
547.43
1094.86
20189.72
50474.31
100948.63
2502371.57
5004743.15
10009486.3

Thông tin thêm về GHS hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ