Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.096 AUD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.095 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.095 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.094 AUD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.093 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.092 AUD |
GHS | AUD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.82 |
100 | 9.64 |
250 | 24.11 |
500 | 48.22 |
1000 | 96.45 |
AUD | GHS |
1 | 10.36 |
5 | 51.83 |
10 | 103.67 |
20 | 207.35 |
50 | 518.39 |
100 | 1036.79 |
250 | 2591.99 |
500 | 5183.98 |
1000 | 10367.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.