Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.024240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.024 BHD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.024 BHD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.024 BHD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.024 BHD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.023 BHD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.023 BHD |
GHS | BHD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.06 |
500 | 12.12 |
1000 | 24.24 |
BHD | GHS |
1 | 41.25 |
5 | 206.26 |
10 | 412.53 |
20 | 825.07 |
50 | 2062.68 |
100 | 4125.36 |
250 | 10313.4 |
500 | 20626.81 |
1000 | 41253.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.