Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.031520 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.032 BHD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.031 BHD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.031 BHD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.031 BHD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.030 BHD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.030 BHD |
GHS | BHD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.88 |
500 | 15.76 |
1000 | 31.52 |
BHD | GHS |
1 | 31.72 |
5 | 158.62 |
10 | 317.25 |
20 | 634.51 |
50 | 1586.28 |
100 | 3172.57 |
250 | 7931.44 |
500 | 15862.89 |
1000 | 31725.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.