Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.033000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.033 BHD |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.033 BHD |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.032 BHD |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.032 BHD |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.032 BHD |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.031 BHD |
| GHS | BHD |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.66 |
| 50 | 1.64 |
| 100 | 3.29 |
| 250 | 8.24 |
| 500 | 16.49 |
| 1000 | 32.99 |
| BHD | GHS |
| 1 | 30.3 |
| 5 | 151.51 |
| 10 | 303.03 |
| 20 | 606.06 |
| 50 | 1515.17 |
| 100 | 3030.34 |
| 250 | 7575.85 |
| 500 | 15151.7 |
| 1000 | 30303.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.