Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.024 BHD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.023 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.023 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.023 BHD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.023 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.023 BHD |
GHS | BHD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.92 |
500 | 11.85 |
1000 | 23.7 |
BHD | GHS |
1 | 42.18 |
5 | 210.9 |
10 | 421.8 |
20 | 843.61 |
50 | 2109.02 |
100 | 4218.05 |
250 | 10545.13 |
500 | 21090.26 |
1000 | 42180.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.