Valuta Ex Logo

GHS đến BHD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.024240 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-bhd?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where GHS is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngBHD
0%1 GHS0.0 GHS0.024 BHD
1%1 GHS0.010 GHS0.024 BHD
2%1 GHS0.020 GHS0.024 BHD
3%1 GHS0.030 GHS0.024 BHD
4%1 GHS0.040 GHS0.023 BHD
5%1 GHS0.050 GHS0.023 BHD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Bahrain

GHSBHD
10.024
50.12
100.24
200.48
501.21
1002.42
2506.06
50012.12
100024.24

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Cedi Ghana

BHDGHS
141.25
5206.26
10412.53
20825.07
502062.68
1004125.36
25010313.4
50020626.81
100041253.62

Thông tin thêm về GHS hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ