Tỷ giá hối đoái GHS/BHD 0.036624 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.037 BHD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.036 BHD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.036 BHD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.036 BHD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.035 BHD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.035 BHD |
GHS | BHD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.66 |
250 | 9.15 |
500 | 18.31 |
1000 | 36.62 |
BHD | GHS |
1 | 27.3 |
5 | 136.52 |
10 | 273.04 |
20 | 546.08 |
50 | 1365.2 |
100 | 2730.41 |
250 | 6826.03 |
500 | 13652.06 |
1000 | 27304.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.