Tỷ giá hối đoái GHS/BMD 0.091294 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.091 BMD |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.090 BMD |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.089 BMD |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.089 BMD |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.088 BMD |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.087 BMD |
| GHS | BMD |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.46 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.82 |
| 50 | 4.56 |
| 100 | 9.12 |
| 250 | 22.82 |
| 500 | 45.64 |
| 1000 | 91.29 |
| BMD | GHS |
| 1 | 10.95 |
| 5 | 54.76 |
| 10 | 109.53 |
| 20 | 219.07 |
| 50 | 547.68 |
| 100 | 1095.36 |
| 250 | 2738.41 |
| 500 | 5476.83 |
| 1000 | 10953.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.