Tỷ giá hối đoái GHS/BMD 0.096288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.096 BMD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.095 BMD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.094 BMD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.093 BMD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.092 BMD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.091 BMD |
GHS | BMD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.07 |
500 | 48.14 |
1000 | 96.28 |
BMD | GHS |
1 | 10.38 |
5 | 51.92 |
10 | 103.85 |
20 | 207.71 |
50 | 519.27 |
100 | 1038.55 |
250 | 2596.37 |
500 | 5192.75 |
1000 | 10385.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.