Tỷ giá hối đoái GHS/BMD 0.083678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.084 BMD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.083 BMD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.082 BMD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.081 BMD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.080 BMD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.079 BMD |
GHS | BMD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.36 |
250 | 20.91 |
500 | 41.83 |
1000 | 83.67 |
BMD | GHS |
1 | 11.95 |
5 | 59.75 |
10 | 119.5 |
20 | 239.01 |
50 | 597.52 |
100 | 1195.05 |
250 | 2987.62 |
500 | 5975.25 |
1000 | 11950.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.