Tỷ giá hối đoái GHS/BMD 0.086987 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.087 BMD |
| 1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.086 BMD |
| 2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.085 BMD |
| 3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.084 BMD |
| 4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.084 BMD |
| 5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.083 BMD |
| GHS | BMD |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.73 |
| 50 | 4.34 |
| 100 | 8.69 |
| 250 | 21.74 |
| 500 | 43.49 |
| 1000 | 86.98 |
| BMD | GHS |
| 1 | 11.49 |
| 5 | 57.47 |
| 10 | 114.95 |
| 20 | 229.91 |
| 50 | 574.79 |
| 100 | 1149.59 |
| 250 | 2873.99 |
| 500 | 5747.99 |
| 1000 | 11495.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.