Tỷ giá hối đoái GHS/CAD 0.093061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.093 CAD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.092 CAD |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.091 CAD |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.090 CAD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.089 CAD |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.088 CAD |
GHS | CAD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.3 |
250 | 23.26 |
500 | 46.53 |
1000 | 93.06 |
CAD | GHS |
1 | 10.74 |
5 | 53.72 |
10 | 107.45 |
20 | 214.91 |
50 | 537.28 |
100 | 1074.56 |
250 | 2686.42 |
500 | 5372.84 |
1000 | 10745.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.