Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.10 CAD |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.10 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.099 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.098 CAD |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.097 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.096 CAD |
GHS | CAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.15 |
500 | 50.3 |
1000 | 100.61 |
CAD | GHS |
1 | 9.93 |
5 | 49.69 |
10 | 99.38 |
20 | 198.77 |
50 | 496.93 |
100 | 993.87 |
250 | 2484.69 |
500 | 4969.38 |
1000 | 9938.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.