Valuta Ex Logo

GHS đến CAD

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GHS/CAD 0.10599 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-cad?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where GHS is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngCAD
0%1 GHS0.0 GHS0.11 CAD
1%1 GHS0.010 GHS0.10 CAD
2%1 GHS0.020 GHS0.10 CAD
3%1 GHS0.030 GHS0.10 CAD
4%1 GHS0.040 GHS0.10 CAD
5%1 GHS0.050 GHS0.10 CAD

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Canada

GHSCAD
10.11
50.53
101.05
202.11
505.29
10010.59
25026.49
50052.99
1000105.98

Chuyển đổi Đô la Canada thành Cedi Ghana

CADGHS
19.43
547.17
1094.35
20188.7
50471.75
100943.5
2502358.75
5004717.51
10009435.03

Thông tin thêm về GHS hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ