Tỷ giá hối đoái GHS/CUC 0.081988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.082 CUC |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.081 CUC |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.080 CUC |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.080 CUC |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.079 CUC |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.078 CUC |
GHS | CUC |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.49 |
500 | 40.99 |
1000 | 81.98 |
CUC | GHS |
1 | 12.19 |
5 | 60.98 |
10 | 121.96 |
20 | 243.93 |
50 | 609.84 |
100 | 1219.69 |
250 | 3049.23 |
500 | 6098.46 |
1000 | 12196.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.