Valuta Ex Logo

GHS đến CVE

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái GHS/CVE 6.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-cve?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where GHS is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngCVE
0%1 GHS0.0 GHS6.6 CVE
1%1 GHS0.010 GHS6.53 CVE
2%1 GHS0.020 GHS6.47 CVE
3%1 GHS0.030 GHS6.4 CVE
4%1 GHS0.040 GHS6.33 CVE
5%1 GHS0.050 GHS6.27 CVE

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Escudo Cape Verde

GHSCVE
16.6
533.01
1066.03
20132.07
50330.19
100660.38
2501650.97
5003301.94
10006603.88

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Cedi Ghana

CVEGHS
10.15
50.76
101.51
203.02
507.57
10015.14
25037.85
50075.71
1000151.42

Thông tin thêm về GHS hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ