Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.072049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.072 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.071 EUR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.071 EUR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.070 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.069 EUR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.068 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.2 |
250 | 18.01 |
500 | 36.02 |
1000 | 72.04 |
EUR | GHS |
1 | 13.87 |
5 | 69.39 |
10 | 138.79 |
20 | 277.58 |
50 | 693.97 |
100 | 1387.94 |
250 | 3469.86 |
500 | 6939.72 |
1000 | 13879.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.