Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.056974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.057 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.056 EUR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.056 EUR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.055 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.055 EUR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.054 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.24 |
500 | 28.48 |
1000 | 56.97 |
EUR | GHS |
1 | 17.55 |
5 | 87.75 |
10 | 175.51 |
20 | 351.03 |
50 | 877.59 |
100 | 1755.19 |
250 | 4387.99 |
500 | 8775.98 |
1000 | 17551.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.