Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.085405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.085 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.085 EUR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.084 EUR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.083 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.082 EUR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.081 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.27 |
100 | 8.54 |
250 | 21.35 |
500 | 42.7 |
1000 | 85.4 |
EUR | GHS |
1 | 11.7 |
5 | 58.54 |
10 | 117.08 |
20 | 234.17 |
50 | 585.44 |
100 | 1170.89 |
250 | 2927.24 |
500 | 5854.49 |
1000 | 11708.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.