Tỷ giá hối đoái GHS/EUR 0.078841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.079 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.078 EUR |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.077 EUR |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.076 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.076 EUR |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.075 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.71 |
500 | 39.42 |
1000 | 78.84 |
EUR | GHS |
1 | 12.68 |
5 | 63.41 |
10 | 126.83 |
20 | 253.67 |
50 | 634.18 |
100 | 1268.36 |
250 | 3170.91 |
500 | 6341.83 |
1000 | 12683.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.