Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.061 EUR |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.060 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.060 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.059 EUR |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.058 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.058 EUR |
GHS | EUR |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.07 |
250 | 15.19 |
500 | 30.38 |
1000 | 60.76 |
EUR | GHS |
1 | 16.45 |
5 | 82.28 |
10 | 164.56 |
20 | 329.12 |
50 | 822.8 |
100 | 1645.6 |
250 | 4114.02 |
500 | 8228.04 |
1000 | 16456.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS ( Cedi Ghana ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.