Tỷ giá hối đoái GHS/GGP 0.072933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.073 GGP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.072 GGP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.071 GGP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.071 GGP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.070 GGP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.069 GGP |
GHS | GGP |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.23 |
500 | 36.46 |
1000 | 72.93 |
GGP | GHS |
1 | 13.71 |
5 | 68.55 |
10 | 137.11 |
20 | 274.22 |
50 | 685.55 |
100 | 1371.11 |
250 | 3427.78 |
500 | 6855.57 |
1000 | 13711.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.