Valuta Ex Logo

GHS đến GGP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GHS/GGP 0.071847 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-ggp?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GHS is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGGP
0%1 GHS0.0 GHS0.072 GGP
1%1 GHS0.010 GHS0.071 GGP
2%1 GHS0.020 GHS0.070 GGP
3%1 GHS0.030 GHS0.070 GGP
4%1 GHS0.040 GHS0.069 GGP
5%1 GHS0.050 GHS0.068 GGP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Guernsey Pound

GHSGGP
10.072
50.36
100.72
201.43
503.59
1007.18
25017.96
50035.92
100071.84

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Cedi Ghana

GGPGHS
113.91
569.59
10139.18
20278.36
50695.92
1001391.84
2503479.61
5006959.23
100013918.46

Thông tin thêm về GHS hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ