Valuta Ex Logo

GHS đến GIP

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GHS - Cedi Ghanaselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GHS/GIP 0.049760 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ghs-to-gip?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GHS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Cedi Ghana với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGHSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 GHS0.0 GHS0.050 GIP
1%1 GHS0.010 GHS0.049 GIP
2%1 GHS0.020 GHS0.049 GIP
3%1 GHS0.030 GHS0.048 GIP
4%1 GHS0.040 GHS0.048 GIP
5%1 GHS0.050 GHS0.047 GIP

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Gibraltar

GHSGIP
10.050
50.25
100.50
201.0
502.48
1004.97
25012.43
50024.87
100049.75

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Cedi Ghana

GIPGHS
120.09
5100.48
10200.96
20401.93
501004.82
1002009.65
2505024.13
50010048.26
100020096.53

Thông tin thêm về GHS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ