Tỷ giá hối đoái GHS/GIP 0.059293 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GHS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GHS | 0.0 GHS | 0.059 GIP |
1% | 1 GHS | 0.010 GHS | 0.059 GIP |
2% | 1 GHS | 0.020 GHS | 0.058 GIP |
3% | 1 GHS | 0.030 GHS | 0.058 GIP |
4% | 1 GHS | 0.040 GHS | 0.057 GIP |
5% | 1 GHS | 0.050 GHS | 0.056 GIP |
GHS | GIP |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.82 |
500 | 29.64 |
1000 | 59.29 |
GIP | GHS |
1 | 16.86 |
5 | 84.32 |
10 | 168.65 |
20 | 337.3 |
50 | 843.26 |
100 | 1686.53 |
250 | 4216.34 |
500 | 8432.69 |
1000 | 16865.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GHS (Cedi Ghana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.